THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5

Sách, báo có vị trí đặc biệt quan trọng đối với đời sống xã hội như Lê - Nin đã nói: ''Không có sách thì không có tri thức, không có tri thức thì không có chủ nghĩa Cộng Sản”. Với nhà trường sách càng có ý nghĩa quan trọng vì nó là người bạn gần gũi, là học liệu cần thiết nhất của thầy và trò. Học sinh cần có sách giáo khoa, sách bài tập, sách tham khảo để học tập. Giáo viên cần có sách để phục vụ quá trình giảng dạy và bồi dưỡng chuyên môn để không ngừng nâng cao kiến thức.

Hoạt động chính của giáo viên và học sinh trong nhà trường là giảng dạy và học tập. Cả hai hoạt động dạy và học đều cần sách giáo khoa và nó là nguồn tài liệu chủ yếu giúp việc dạy và học có hiệu quả. Vì vậy mà sách giáo khoa không thể thiếu trong nhà trường.

Vì những điều trên mà Thư viện nhà trường biên soạn cuốn thư mục: “Sách giáo khoa lớp 5 ” nhằm mục đích cung cấp, giới thiệu các đầu sách cần thiết cho việc dạy và học của giáo viên và học sinh trong nhà trường.

Đây là những sản phẩm tâm huyết được biên soạn bởi tập thể những nhà giáo, nhà khoa học giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục tiểu học.

Thư mục “Sách giáo khoa lớp 5” gồm 13 đầu sách cho 10 môn học theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018


1. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: ĐHSP, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497678
     Chỉ số phân loại: 372.86 5DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.01134, GK.01133, GK.01132,

2. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: ĐHSP, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497678
     Chỉ số phân loại: 372.86 5DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.01134, GK.01133, GK.01132,

3. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: ĐHSP, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497678
     Chỉ số phân loại: 372.86 5DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.01134, GK.01133, GK.01132,

4. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH
    Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình ch.b Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai....- H.: Giáo dục, 2024.- 75tr.: hình vẽ, tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393654
     Chỉ số phân loại: 372.87 5DTMC.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.01151, GK.01150, GK.01149,

5. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH
    Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình ch.b Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai....- H.: Giáo dục, 2024.- 75tr.: hình vẽ, tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393654
     Chỉ số phân loại: 372.87 5DTMC.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.01151, GK.01150, GK.01149,

6. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH
    Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình ch.b Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai....- H.: Giáo dục, 2024.- 75tr.: hình vẽ, tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393654
     Chỉ số phân loại: 372.87 5DTMC.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.01151, GK.01150, GK.01149,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01162, GK.01161, GK.01160, GK.01159, GK.01158, GK.01157, GK.01156,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01162, GK.01161, GK.01160, GK.01159, GK.01158, GK.01157, GK.01156,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01162, GK.01161, GK.01160, GK.01159, GK.01158, GK.01157, GK.01156,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01162, GK.01161, GK.01160, GK.01159, GK.01158, GK.01157, GK.01156,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01162, GK.01161, GK.01160, GK.01159, GK.01158, GK.01157, GK.01156,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01162, GK.01161, GK.01160, GK.01159, GK.01158, GK.01157, GK.01156,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 167 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392268
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01162, GK.01161, GK.01160, GK.01159, GK.01158, GK.01157, GK.01156,

14. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng cb), Nguyễn Thanh Thủy (cb), Hồ Cẩm Hà....- H.: ĐHSP, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 26.5 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497555
     Chỉ số phân loại: 372.34 5HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.01165, GK.01164, GK.01163,

15. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng cb), Nguyễn Thanh Thủy (cb), Hồ Cẩm Hà....- H.: ĐHSP, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 26.5 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497555
     Chỉ số phân loại: 372.34 5HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.01165, GK.01164, GK.01163,

16. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng cb), Nguyễn Thanh Thủy (cb), Hồ Cẩm Hà....- H.: ĐHSP, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 26.5 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497555
     Chỉ số phân loại: 372.34 5HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.01165, GK.01164, GK.01163,

17. Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01190, GK.01189, GK.01188, GK.01187, GK.01186, GK.01185, GK.01184,

18. Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01190, GK.01189, GK.01188, GK.01187, GK.01186, GK.01185, GK.01184,

19. Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01190, GK.01189, GK.01188, GK.01187, GK.01186, GK.01185, GK.01184,

20. Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01190, GK.01189, GK.01188, GK.01187, GK.01186, GK.01185, GK.01184,

21. Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01190, GK.01189, GK.01188, GK.01187, GK.01186, GK.01185, GK.01184,

22. Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01190, GK.01189, GK.01188, GK.01187, GK.01186, GK.01185, GK.01184,

23. Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01190, GK.01189, GK.01188, GK.01187, GK.01186, GK.01185, GK.01184,

24. Toán 5. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01197, GK.01196, GK.01195, GK.01194, GK.01193, GK.01192, GK.01191,

25. Toán 5. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01197, GK.01196, GK.01195, GK.01194, GK.01193, GK.01192, GK.01191,

26. Toán 5. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01197, GK.01196, GK.01195, GK.01194, GK.01193, GK.01192, GK.01191,

27. Toán 5. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01197, GK.01196, GK.01195, GK.01194, GK.01193, GK.01192, GK.01191,

28. Toán 5. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01197, GK.01196, GK.01195, GK.01194, GK.01193, GK.01192, GK.01191,

29. Toán 5. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01197, GK.01196, GK.01195, GK.01194, GK.01193, GK.01192, GK.01191,

30. Toán 5. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: ĐHSP, 2024.- 111tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Cánh diều)
     Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01197, GK.01196, GK.01195, GK.01194, GK.01193, GK.01192, GK.01191,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học31. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2024.- 159 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01204, GK.01203, GK.01202, GK.01201, GK.01200, GK.01199, GK.01198,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học32. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2024.- 159 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01204, GK.01203, GK.01202, GK.01201, GK.01200, GK.01199, GK.01198,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học33. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2024.- 159 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01204, GK.01203, GK.01202, GK.01201, GK.01200, GK.01199, GK.01198,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học34. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2024.- 159 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01204, GK.01203, GK.01202, GK.01201, GK.01200, GK.01199, GK.01198,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học35. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2024.- 159 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01204, GK.01203, GK.01202, GK.01201, GK.01200, GK.01199, GK.01198,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học36. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2024.- 159 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01204, GK.01203, GK.01202, GK.01201, GK.01200, GK.01199, GK.01198,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học37. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2024.- 159 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392275
     Chỉ số phân loại: 372.6 5BMH.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01204, GK.01203, GK.01202, GK.01201, GK.01200, GK.01199, GK.01198,

38. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392206
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.01211, GK.01210, GK.01209, GK.01208, GK.01207, GK.01206, GK.01205,

39. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392206
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.01211, GK.01210, GK.01209, GK.01208, GK.01207, GK.01206, GK.01205,

40. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392206
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.01211, GK.01210, GK.01209, GK.01208, GK.01207, GK.01206, GK.01205,

41. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392206
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.01211, GK.01210, GK.01209, GK.01208, GK.01207, GK.01206, GK.01205,

42. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392206
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.01211, GK.01210, GK.01209, GK.01208, GK.01207, GK.01206, GK.01205,

43. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392206
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.01211, GK.01210, GK.01209, GK.01208, GK.01207, GK.01206, GK.01205,

44. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 63tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392206
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTT.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.01211, GK.01210, GK.01209, GK.01208, GK.01207, GK.01206, GK.01205,

45. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01148, GK.01147, GK.01146, GK.01145, GK.01144, GK.01143, GK.01142,

46. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01148, GK.01147, GK.01146, GK.01145, GK.01144, GK.01143, GK.01142,

47. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01148, GK.01147, GK.01146, GK.01145, GK.01144, GK.01143, GK.01142,

48. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01148, GK.01147, GK.01146, GK.01145, GK.01144, GK.01143, GK.01142,

49. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01148, GK.01147, GK.01146, GK.01145, GK.01144, GK.01143, GK.01142,

50. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01148, GK.01147, GK.01146, GK.01145, GK.01144, GK.01143, GK.01142,

51. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393647
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01148, GK.01147, GK.01146, GK.01145, GK.01144, GK.01143, GK.01142,

52. Công nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh.......- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905414
     Tóm tắt: Cuốn sách gồm 2 chủ đề, chứa 10 bài học, một tập sách dùng trong cả năm học. Chủ đề 1: Công nghệ và đời sống Chủ đề 2: Thủ công kĩ thuật.
     Chỉ số phân loại: 372.358 5NTK.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01168, GK.01167, GK.01166,

53. Công nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh.......- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905414
     Tóm tắt: Cuốn sách gồm 2 chủ đề, chứa 10 bài học, một tập sách dùng trong cả năm học. Chủ đề 1: Công nghệ và đời sống Chủ đề 2: Thủ công kĩ thuật.
     Chỉ số phân loại: 372.358 5NTK.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01168, GK.01167, GK.01166,

54. Công nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh.......- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905414
     Tóm tắt: Cuốn sách gồm 2 chủ đề, chứa 10 bài học, một tập sách dùng trong cả năm học. Chủ đề 1: Công nghệ và đời sống Chủ đề 2: Thủ công kĩ thuật.
     Chỉ số phân loại: 372.358 5NTK.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01168, GK.01167, GK.01166,

55. Mĩ thuật 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Đông( tổng ch.b),Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền(đồng ch.b), Nguyễn Khải Kiên.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 79tr.: tranh màu; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497616
     Tóm tắt: Cuốn sách được trình bày theo 7 chủ đề. Mỗi chủ đề có từ 2 đến 3 bài học.Với mỗi bài học các em được quan sát, tìm hiểu, thực hành thảo luận, cảm nhận chia sẻ những điều mới mẻ về Mĩ thuật, cuộc sống xung quanh....
     Chỉ số phân loại: 372.52 5NTD.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.01183, GK.01182, GK.01181,

56. Mĩ thuật 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Đông( tổng ch.b),Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền(đồng ch.b), Nguyễn Khải Kiên.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 79tr.: tranh màu; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497616
     Tóm tắt: Cuốn sách được trình bày theo 7 chủ đề. Mỗi chủ đề có từ 2 đến 3 bài học.Với mỗi bài học các em được quan sát, tìm hiểu, thực hành thảo luận, cảm nhận chia sẻ những điều mới mẻ về Mĩ thuật, cuộc sống xung quanh....
     Chỉ số phân loại: 372.52 5NTD.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.01183, GK.01182, GK.01181,

57. Mĩ thuật 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Đông( tổng ch.b),Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền(đồng ch.b), Nguyễn Khải Kiên.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 79tr.: tranh màu; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497616
     Tóm tắt: Cuốn sách được trình bày theo 7 chủ đề. Mỗi chủ đề có từ 2 đến 3 bài học.Với mỗi bài học các em được quan sát, tìm hiểu, thực hành thảo luận, cảm nhận chia sẻ những điều mới mẻ về Mĩ thuật, cuộc sống xung quanh....
     Chỉ số phân loại: 372.52 5NTD.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.01183, GK.01182, GK.01181,

58. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (T. ch.b phần lịch sử), Lê Thống (T.Ch.b phần địa lí).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 120tr.: Tranh ảnh minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 910.7 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.01141, GK.01140, GK.01139, GK.01138, GK.01137, GK.01136, GK.01135,

59. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (T. ch.b phần lịch sử), Lê Thống (T.Ch.b phần địa lí).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 120tr.: Tranh ảnh minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 910.7 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.01141, GK.01140, GK.01139, GK.01138, GK.01137, GK.01136, GK.01135,

60. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (T. ch.b phần lịch sử), Lê Thống (T.Ch.b phần địa lí).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 120tr.: Tranh ảnh minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 910.7 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.01141, GK.01140, GK.01139, GK.01138, GK.01137, GK.01136, GK.01135,

61. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (T. ch.b phần lịch sử), Lê Thống (T.Ch.b phần địa lí).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 120tr.: Tranh ảnh minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 910.7 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.01141, GK.01140, GK.01139, GK.01138, GK.01137, GK.01136, GK.01135,

62. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (T. ch.b phần lịch sử), Lê Thống (T.Ch.b phần địa lí).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 120tr.: Tranh ảnh minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 910.7 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.01141, GK.01140, GK.01139, GK.01138, GK.01137, GK.01136, GK.01135,

63. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (T. ch.b phần lịch sử), Lê Thống (T.Ch.b phần địa lí).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 120tr.: Tranh ảnh minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 910.7 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.01141, GK.01140, GK.01139, GK.01138, GK.01137, GK.01136, GK.01135,

64. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (T. ch.b phần lịch sử), Lê Thống (T.Ch.b phần địa lí).- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 120tr.: Tranh ảnh minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 910.7 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.01141, GK.01140, GK.01139, GK.01138, GK.01137, GK.01136, GK.01135,

65. Khoa học 5/ Bùi Phương Nga(Tổng Ch.b kiêm ch.b), Phạm Hồng bắc, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 100tr.: Tranh vẽ minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497562
     Tóm tắt: Sách có 2 phần: Hướng dẫn sử dụng sách; Mục lục; các chủ đề và bài học; Bảng tra các thuật ngữ. Với mỗi chủ đề có tên chủ đề, các bài học và bài ôn tập chủ để. Mỗi bài học có tên bài mục tiêu và nội dung chính của bài..
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01180, GK.01179, GK.01178, GK.01177, GK.01176,

66. Khoa học 5/ Bùi Phương Nga(Tổng Ch.b kiêm ch.b), Phạm Hồng bắc, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 100tr.: Tranh vẽ minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497562
     Tóm tắt: Sách có 2 phần: Hướng dẫn sử dụng sách; Mục lục; các chủ đề và bài học; Bảng tra các thuật ngữ. Với mỗi chủ đề có tên chủ đề, các bài học và bài ôn tập chủ để. Mỗi bài học có tên bài mục tiêu và nội dung chính của bài..
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01180, GK.01179, GK.01178, GK.01177, GK.01176,

67. Khoa học 5/ Bùi Phương Nga(Tổng Ch.b kiêm ch.b), Phạm Hồng bắc, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 100tr.: Tranh vẽ minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497562
     Tóm tắt: Sách có 2 phần: Hướng dẫn sử dụng sách; Mục lục; các chủ đề và bài học; Bảng tra các thuật ngữ. Với mỗi chủ đề có tên chủ đề, các bài học và bài ôn tập chủ để. Mỗi bài học có tên bài mục tiêu và nội dung chính của bài..
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01180, GK.01179, GK.01178, GK.01177, GK.01176,

68. Khoa học 5/ Bùi Phương Nga(Tổng Ch.b kiêm ch.b), Phạm Hồng bắc, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 100tr.: Tranh vẽ minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497562
     Tóm tắt: Sách có 2 phần: Hướng dẫn sử dụng sách; Mục lục; các chủ đề và bài học; Bảng tra các thuật ngữ. Với mỗi chủ đề có tên chủ đề, các bài học và bài ôn tập chủ để. Mỗi bài học có tên bài mục tiêu và nội dung chính của bài..
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01180, GK.01179, GK.01178, GK.01177, GK.01176,

69. Khoa học 5/ Bùi Phương Nga(Tổng Ch.b kiêm ch.b), Phạm Hồng bắc, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 100tr.: Tranh vẽ minh họa; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497562
     Tóm tắt: Sách có 2 phần: Hướng dẫn sử dụng sách; Mục lục; các chủ đề và bài học; Bảng tra các thuật ngữ. Với mỗi chủ đề có tên chủ đề, các bài học và bài ôn tập chủ để. Mỗi bài học có tên bài mục tiêu và nội dung chính của bài..
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01180, GK.01179, GK.01178, GK.01177, GK.01176,

 

Khi biên soạn cuốn Thư mục này không tránh khỏi những thiếu sót, rất mong nhận được sự đóng góp của bạn đọc để Thư viện có thể làm tốt hơn trong những cuốn Thư mục sau.

 Cuối cùng, xin chúc bạn đọc có một tuần làm việc hiệu quả. Hẹn gặp lại thầy cô và các bạn trong những thư mục sau.